Báo giá cửa nhựa lõi thép kính an toàn 8.38mm tại Hà Nội – Qúy 3/2012
CUANHUALOITHEP.COM công bố Bảng giá sản phẩm Cửa nhựa lõi thép 3A WINDOW sử dụng kính dán an toàn 8ly38 (8.38mm) áp dụng tại Hà Nội từ Quý 3 năm 2012 (áp dụng cho các đơn hàng ký từ ngày 1/07/2012 cho đến khi có bảng giá khác thay thế):
Quy cách:
– Hệ thanh Profiles: Thanh Shide, nhập khẩu từ Trung quốc.
– Báo giá áp dụng cho kính dán an toàn 8,38mm đơn giá/m2, các loại kính khác xem cách tính phụ trội phía dưới hoặc xem bảng báo giá chi tiết cho loại kính đó.
– Phụ kiện tuỳ khách hàng chọn hãng và tính giá thành tương ứng.
+ GQ: Phụ kiện của hãng GQ – nhập khẩu từ Trung quốc.
+ GU: Phụ kiện của hãng GQ (liên doanh Trung quốc và Đức) – nhập khẩu từ Trung quốc
– Báo giá đã bao gồm vận chuyển và công lắp đặt trong nội thành Hà Nội.
Cách tính giá thành trọn bộ: Diện tích cửa x đơn giá (/m2) + Phụ kiện kim khí tương ứng loại của.
BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP (UPVC) – 3A WINDOW – KÍNH DÁN AN TOÁN 8.38MM
(áp dụng từ ngày 1/07/2012 cho đến khi có bảng báo giá thay thế)
PHẦN CỬA (BAO GỒM KHUÔN CỦA, KHUNG CÁNH, KÍNH, GIOĂNG,…)
| STT | LOẠI CỬA – QUY CÁCH | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN (MM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M2) |
|
| RỘNG | CAO | KÍNH 8.38 MM TRẮNG | |||
| 1 | Vách kính cố định không chia đố | V0 | 1400 | 1400 | 1,320,000 |
| 2 | Vách kính cố định có chia đố | VD | 1700 | 2300 | 1,630,000 |
| 3 | Cửa đi 03 + 04 cánh – Mở trượt | DT | 2600 | 2300 | 1,730,000 |
| 4 | Cửa đi 02 cánh – Mở quay ra ngoài (hoặc vào trong) |
D2QK | 1700 | 2300 | 1,740,000 |
| 5 | Cửa đi 02 cánh – Mở quay ra ngoài (hoặc vào trong) có panel | D2QP | 1700 | 2300 | 1,770,000 |
| 6 | Cửa đi 01 cánh – Mở quay ra ngoài (hoặc vào trong) |
D1QK | 850 | 2300 | 1,760,000 |
| 7 | Cửa đi 01 cánh – Mở quay ra ngoài (hoặc vào trong) có panel |
D1QP | 850 | 2300 | 1,790,000 |
| 8 | Cửa sổ 02 cánh – Mở trượt | S2T | 1400 | 1400 | 1,600,000 |
| 9 | Cửa sổ 03 cánh – Mở trượt | S3T | 2100 | 1400 | 1,600,000 |
| 10 | Cửa sổ 04 cánh – Mở trượt | S4T | 2200 | 1400 | 1,600,000 |
| 11 | Cửa sổ 02 cánh mở quay ra ngoài ,vào trong.. | SM | 1400 | 1400 | 1,760,000 |
| 12 | Cửa sổ 01 cánh mở quay (hất) ra ngoài,vào trong | SH | 700 | 1400 | 1,760,000 |
PHẦN PHỤ KIỆN KIM KHÍ – HÃNG GU HOẶC GQ
| STT | LOẠI CỬA VÀ QUY CÁCH CỬA | MÃ CỬA | PHỤ KIỆN KIM KHÍ | |
| GQ | GU | |||
| 1 | PKKK – Cửa sổ 02 cánh mở trượt dùng khóa bán nguyệt | S2T | 160,000 | 0 |
| 2 | PKKK – Cửa sổ 02 cánh mở trượt dùng thanh chốt đa điểm | S2T | 440,000 | 650,000 |
| 3 | PKKK – Cửa sổ 03 cánh mở trượt | S3T | 470,000 | 770,000 |
| 4 | PKKK – Cửa sổ 04 cánh mở trượt | S4T | 620,000 | 1,010,000 |
| 5 | PKKK – Cửa sổ 02 cánh mở quay vào trong hoặc ra ngoài | S2M | 710,000 | 1,820,000 |
| 6 | PKKK – Cửa sổ 01 cánh mở quay vào trong hoặc ra ngoài | S1M | 410,000 | 950,000 |
| 7 | PKKK – cửa sổ 01 cánh mở hất | SH | 560,000 | 1,350,000 |
| 8 | PKKK – Cửa sổ 01 cánh quay rồi lật | SHM | 930,000 | 1,280,000 |
| 9 | PKKK – Cửa đi 01 cánh mở quay – dùng khóa đơn điểm | D1Q | 1,050,000 | 2,080,000 |
| 10 | PKKK – Cửa đi 01 cánh mở quay – dùng khóa đa điểm | D1Q | 1,250,000 | 3,260,000 |
| 11 | PKKK – Cửa đi 02 cánh mở quay – dùng khóa và thanh chuyển động | D2Q | 1,970,000 | 4,940,000 |
| 12 | PKKK – Cửa đi 02 cánh mở trượt – dùng khóa đa điểm | DT | 1,080,000 | 1,680,000 |
| 13 | PKKK – Cửa đi 02 cánh mở trượt – không khóa | DT | 620,000 | 1,340,000 |
| 14 | PKKK – Cửa đi 03 + 04 cánh mở trượt – dùng khóa và thanh chuyển động | DT | 1,430,000 | 2,570,000 |
ĐƠN GIÁ PHỤ TRỘI KHI DÙNG CÁC LOẠI KÍNH KHÁC SO VỚI CỬA SỬ DỤNG KÍNH 8.38MM
| STT | LOẠI KÍNH | Đơn vị | CỘNG THÊM CHO MỖI 1M2 CỬA |
| Kính 8mm | đ/m2 | 190,000 | |
| Kính 6,38mm | đ/m2 | 240,000 | |
| Kính 6,38mm màu trắng sữa | đ/m2 | 340,000 | |
| Kính 8,38mm trắng | đ/m2 | 350,000 | |
| Kính 8,38mm trắng sữa | đ/m2 | 420,000 | |
| Kính 10,38 mm trắng | đ/m2 | 450,000 | |
| Kính Temper | đ/m2 | 210,000 | |
| Kính Temper 8mm | đ/m2 | 540,000 | |
| Kính Hộp 5.9.5 mm | đ/m2 | 610,000 | |
| Các loại kính khác xin quý khách liên hệ với công ty | |||
| VẬT TƯ PHỤ | |||
| Thanh ghép hệ CP90 | đ/md | 160,000 | |
| Nan trang trí kính hộp ZS20 | đ/md | 100,000 | |
| Đối với loại cửa chia nhiều đố và pano | đ/m2 | 350,000 |
Ghi chú:
– Đơn giá trên áp dụng cho các đơn hàng lắp đặt tại Hà Nội có tổng khối lượng > 20m2.
– Với các đơn hàng có khối lượng m2 cửa ít hơn 20m2 thì đơn giá sẽ được tính toán hệ số như sau:
+ M2 đơn hàng <= 5m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.6 lần.
+ 5m < M2 đơn hàng <= 10m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.4 lần.
+ 10m < M2 đơn hàng <= 15m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.2 lần.
+ 15m < M2 đơn hàng <= 20m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.1 lần.
– Với các đơn hàng sửa chữa, thay thế phụ kiện của nhựa lõi thép. Đơn giá sửa chữa bao gồm giá phụ kiện + Giá sửa chữa, vận chuyển (thoả thuận trực tiếp tuỳ khoảng cách, số lượng vào thời gian cần sửa).
Bảng giá trên áp dụng từ ngày 1/07/2012 cho đến khi có thông báo bảng giá cửa nhựa lõi thép mới hơn;
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ hỗ trợ hotline: 08 98 88 67 67