Báo giá cửa nhựa lõi thép

Cuanhualoithep.com công bố bảng giá cửa nhựa lõi thép 3A WINDOW mới nhất đang áp dụng tại thời điểm hiện tại.

QUY CÁCH VẬT TƯ  DÙNG LÀM CỬA NHỰA LÕI THÉP 3A WINDOW:

  • Hệ thanh Profiles: Thanh Shide profiles (Có thể sản xuất bằng thanh Profiles khác theo yêu cầu của dự án lớn).
  • Các bảng báo giá cửa nhựa lõi thép 3A Window áp dụng cho từng loại kính sử dụng làm cửa, các loại cửa nhựa dùng kính khác không có báo giá cụ thể thì xem cách tính phụ trội phía dưới bài viết.
  • Phụ kiện kim khí cho cửa nhựa lõi thép tuỳ khách hàng chọn hãng và tính giá thành theo bộ tương ứng.
    • GQ: Phụ kiện của hãng GQ (Công ty Trung quốc 100%) – nhập khẩu từ Trung quốc.
    • GU: Phụ kiện của hãng GU (liên doanh Trung quốc và Đức sản xuất tại Trung quốc) – nhập khẩu từ Trung quốc
  • Báo giá đã bao gồm vận chuyển và công lắp đặt trong nội thành (với khối lượng được quy định).

CÁCH TÍNH GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP:

DIỆN TÍCH CỬA (theo loại cửa ở cột A) x ĐƠN GIÁ (ở cột B) + PHỤ KIỆN KIM KHÍ THEO BỘ TƯƠNG ỨNG VỚI LOẠI CỬA (và hãng PKKK bạn chọn)

  • Loại cửa: Tìm ở cột A
  • Đơn giá/m2: lấy theo cột B.
  • Giá Phụ kiện kim khí: lấy theo cột C (nếu chọn GQ) hoặc cột D (nếu chọn GU).

BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP (uPVC) – 3A WINDOW

(Áp dụng từ ngày 01/01/2019 cho đến khi có bảng báo giá thay thế)

GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP DÙNG KÍNH 5mm TIÊU CHUẨN

Stt Loại cửa nhựa lõi thép
(A)
Đơn giá vnđ/m2
(B)
Phụ kiện/bộ hãng GQ
(C)
Phụ kiện/bộ hãng GU
(D)
1 Vách kính cố định 650.000
2 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 870.000 100.000
3 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 240.000 650.000
4 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 180.000
5 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 300.000 770.000
6 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 270.000
7 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 350.000 1.000.000
8 Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK 950.000 300.000 800.000
9 Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK 950.000 430.000 1.600.000
10 Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK 950.000 350.000 1.300.000
11 Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK 950.000 350.000 1.600.000
12 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn điểm 990.000 700.000 2.080.000
13 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa điểm 990.000 800.000 2.260.000
14 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa 990.000 970.000 1.340.000
15 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa điểm 990.000 1.080.000 1.680.000
16 Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và thanh chuyển động 900.000 1.000.000 2.570.000
17 Cửa đi Mở quay 4, 6 cánh + PKKK 1.050.000 3.500.000 6.900.000

GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP DÙNG KÍNH DÁN 6.38mm TIÊU CHUẨN

Stt Loại cửa nhựa lõi thép
(A)
Đơn giá vnđ/m2
(B)
Phụ kiện/bộ hãng GQ
(C)
Phụ kiện/bộ hãng GU
(D)
1 Vách kính cố định 770.000
2 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 990.000 100.000
3 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 240.000 650.000
4 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 180.000
5 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 300.000 770.000
6 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 270.000
7 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 350.000 1.000.000
8 Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK 1.070.000 300.000 800.000
9 Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK 1.070.000 430.000 1.600.000
10 Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK 1.070.000 350.000 1.300.000
11 Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK 1.070.000 350.000 1.600.000
12 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn điểm 1.110.000 700.000 2.080.000
13 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.110.000 800.000 2.260.000
14 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa 1.110.000 970.000 1.340.000
15 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.110.000 1.080.000 1.680.000
16 Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và thanh chuyển động 1.020.000 1.000.000 2.570.000
17 Cửa đi Mở quay 4, 6 cánh + PKKK 1.170.000 3.500.000 6.900.000

GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP DÙNG KÍNH 8mm TIÊU CHUẨN

Stt Loại cửa nhựa lõi thép
(A)
Đơn giá vnđ/m2
(B)
Phụ kiện/bộ hãng GQ
(C)
Phụ kiện/bộ hãng GU
(D)
1 Vách kính cố định 830.000
2 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 1.050.000 100.000
3 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 240.000 650.000
4 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 180.000
5 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 300.000 770.000
6 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 270.000
7 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 350.000 1.000.000
8 Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK 1.130.000 300.000 800.000
9 Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK 1.130.000 430.000 1.600.000
10 Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK 1.130.000 350.000 1.300.000
11 Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK 1.130.000 350.000 1.600.000
12 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn điểm 1.170.000 700.000 2.080.000
13 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.170.000 800.000 2.260.000
14 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa 1.170.000 970.000 1.340.000
15 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.170.000 1.080.000 1.680.000
16 Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và thanh chuyển động 1.080.000 1.000.000 2.570.000
17 Cửa đi Mở quay 4, 6 cánh + PKKK 1.230.000 3.500.000 6.900.000

GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP DÙNG KÍNH DÁN 8.38mm TIÊU CHUẨN

Stt Loại cửa nhựa lõi thép
(A)
Đơn giá vnđ/m2
(B)
Phụ kiện/bộ hãng GQ
(C)
Phụ kiện/bộ hãng GU
(D)
1 Vách kính cố định 880.000
2 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 1.100.000 100.000
3 Cửa sổ Mở trượt 2 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 240.000 650.000
4 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 180.000
5 Cửa sổ Mở trượt 3 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 300.000 770.000
6 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt bán nguyệt 270.000
7 Cửa sổ Mở trượt 4 cánh + PKKK con lăn đơn chốt đa điểm 350.000 1.000.000
8 Cửa sổ Mở quay 1 cánh + PKKK 1.180.000 300.000 800.000
9 Cửa sổ Mở quay 2 cánh + PKKK 1.180.000 430.000 1.600.000
10 Cửa sổ Mở hất 1 cánh + PKKK 1.180.000 350.000 1.300.000
11 Cửa sổ Mở quay & hất 1 cánh + PKKK 1.180.000 350.000 1.600.000
12 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đơn điểm 1.220.000 700.000 2.080.000
13 Cửa đi Mở quay 1 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.220.000 800.000 2.260.000
14 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK không khóa 1.220.000 970.000 1.340.000
15 Cửa đi Mở quay 2 cánh + PKKK khóa đa điểm 1.220.000 1.080.000 1.680.000
16 Cửa đi Mở trượt 3, 4 cánh + PKKK khóa và thanh chuyển động 1.130.000 1.00.000 2.570.000
17 Cửa đi Mở quay 4, 6 cánh + PKKK 1.280.000 3.500.000 6.900.000

ĐƠN GIÁ PHỤ TRỘI KHI DÙNG CÁC LOẠI KÍNH KHÁC SO VỚI CỬA SỬ DỤNG KÍNH 5MM

STT LOẠI KÍNH CỘNG THÊM Đơn vị
1 Kính dán 2 lớp trong muốn đối ra màu trắng sữa 8mm 180,000 đ/m2
2 Kính thường muốn đổi thành kính cường lực Kính 6,38mm 120,000 đ/m2
3 Kính 6,38mm màu trắng sữa 170,000 đ/m2
4 Kính 8,38mm trắng 180,000 đ/m2
5 Kính 8,38mm trắng sữa 230,000 đ/m2
6 Kính 10,38 mm trắng 260,000 đ/m2
7 Kính Temper 208,000 đ/m2
8 Kính Temper 8mm 180,000 đ/m2
9 Kính Hộp 5.9.5 mm 450,000 đ/m2
10 Các loại kính khác xin quý khách liên hệ với công ty
11 VẬT TƯ PHỤ DÙNG TRANG TRÍ THÊM HOẶC GHÉP HỆ
12 Thanh ghép hệ CP90 160,000 đ/md
13 Nan trang trí kính hộp ZS20 95,000 đ/md
14 Đối với loại cửa chia nhiều đố và pano 250,000 đ/m2

Ghi chú:

– Đơn giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT

– Đơn giá trên áp dụng cho các đơn hàng lắp đặt tại Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh với giá trị hợp đồng tương ứng với 20m2 cửa các loại (Các đơn hàng tại các tỉnh thành khác sẽ tính thêm chi phí vận chuyển).

– Với các đơn hàng có khối lượng m2 cửa ít hơn 20m2 thì đơn giá sẽ được tính toán hệ số như sau:

+ M2 đơn hàng <= 5m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.4 lần.

+ 5m < M2 đơn hàng <= 10m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.3 lần.

+ 10m < M2 đơn hàng <= 15m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.2 lần.

+ 15m < M2 đơn hàng <= 20m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.1 lần.

– Với các đơn hàng sửa chữa, thay thế phụ kiện của nhựa lõi thép. Đơn giá sửa chữa bao gồm giá phụ kiện + Giá sửa chữa, vận chuyển (thoả thuận trực tiếp tuỳ khoảng cách, số lượng vào thời gian cần sửa).

Bảng giá cửa nhựa lõi thép trên áp dụng từ ngày 01/01/2019 cho đến khi có thông báo bảng giá mới hơn

Với các chủ thầu dự án, xin vui lòng xem báo giá cửa nhựa lõi thép cao cấp cho dự án tại Link này.

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ hotline hỗ trợ khách hàng: 08 98 88 67 67

3A WINDOW - TTA .,JSC
Thành viên của Wedo.,JSC
  • VPGD :

    Wedo.,jsc - Tòa nhà 36 Hoàng Cầu, tầng 10, Đống Đa, Hà Nội

  • HOTLINE MIỀN BẮC:

    0984 902 269

  • HOTLINE MIỀN NAM:

    08 98 88 67 67

  • TEL:

    024. 3 678 6789

  • FAX:

    024. 35 16 19 19

  • EMAIL:

    lamcuadep@gmail.com

  • HÀ NỘI

    Khu SXTTCN Hữu Hoà, Thanh Trì, Hà Nội

  • Tp. HCM

    Số 14/7 Khu phố 7, Thị Trấn Nhà Bè, TpHCM

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Cửa nhựa lõi thép 3A Window
CUANHUALOITHEP.COM © 3A WINDOW 
✆ Miền Bắc: 0984 902 269 ;  Miền Nam: 08 98 88 67 67
So dien thoai cuanhualoithep mien namSo dien thoai cuanhualoithep mien bac