Báo giá cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm tại Tp. Hồ Chí Minh năm 2016

CUANHUALOITHEP.COM công bố Bảng giá Cửa nhựa lõi thép kính dán an toàn 6.38mm trắng trong áp dụng tại Tp. Hồ Chí Minh từ Quý 1 năm 2016 (áp dụng cho các đơn hàng ký từ ngày 01/01/2016 cho đến khi có bảng giá khác thay thế):

1.  QUY CÁCH VẬT TƯ VẬT LIỆU:

  • Hệ thanh Profiles:  Sparlee Profile (nhãn hiệu mới của thanh Shide profiles (Shide Anh) cũ), nhập khẩu từ Trung quốc (hãng Đại Liên, Trung Quốc) (Có thể sản xuất bằng thanh Profiles khác theo yêu cầu của dự án lớn).
  • Báo giá áp dụng cho kính 5mm, đơn giá/m2, các loại kính khác xem cách tính phụ trội phía dưới hoặc xem bảng báo giá cửa nhựa lõi thép chi tiết cho loại kính đó hoặc xem các báo giá chi tiết cho từng loại kính.
  • Phụ kiện kim khí cho cửa nhựa lõi thép tuỳ khách hàng chọn hãng và tính giá thành theo bộ tương ứng.
    • GQ: Phụ kiện của hãng GQ (Công ty Trung quốc 100%) –  nhập khẩu từ Trung quốc.
    • GU: Phụ kiện của hãng GU (liên doanh Trung quốc và Đức sản xuất tại Trung quốc) –  nhập khẩu từ Trung quốc
  • Báo giá đã bao gồm vận chuyển và công lắp đặt trong nội thành (Hà Nội).

2.  CÁCH TÍNH GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP:

DIỆN TÍCH CỬA x ĐƠN GIÁ(/m2) + PHỤ KIỆN KIM KHÍ THEO BỘ TƯƠNG ỨNG VỚI LOẠI CỬA

  • Đơn giá/m2: lấy theo bảng 1.
  • Giá Phụ kiện kim khí: lấy theo bảng 2.

BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHỰA LÕI THÉP (UPVC) KÍNH DÁN AN TOÀN 6.38MM – 3A WINDOW

(áp dụng từ ngày 01/01/2016 cho đến khi có bảng báo giá thay thế)

BẢNG 1: PHẦN CỬA (BAO GỒM KHUÔN CỦA, KHUNG CÁNH, KÍNH, GIOĂNG,…)

STT LOẠI CỬA – QUY CÁCH MÃ HIỆU KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN (MM) ĐƠN GIÁ
(VNĐ/M2)
RỘNG CAO KÍNH 6.38 MM TRẮNG
1 Vách kính cố định không chia đố V0 1400 1400 1,210,000
2 Vách kính cố định có chia đố VD 1700 2300 1,520,000
3 Cửa đi 03 + 04 cánh – Mở trượt DT 2600 2300 1,620,000
4 Cửa đi 02 cánh – Mở quay ra ngoài
(hoặc vào trong)
D2QK 1700 2300 1,630,000
5 Cửa đi 02 cánh – Mở quay ra ngoài (hoặc vào trong) có panel D2QP 1700 2300 1,660,000
6 Cửa đi 01 cánh – Mở quay ra ngoài
(hoặc vào trong)
D1QK 850 2300 1,650,000
7 Cửa đi 01 cánh – Mở quay ra ngoài
(hoặc vào trong) có panel
D1QP 850 2300 1,680,000
8 Cửa sổ 02 cánh – Mở trượt S2T 1400 1400 1,490,000
9 Cửa sổ 03 cánh – Mở trượt S3T 2100 1400 1,490,000
10 Cửa sổ 04 cánh – Mở trượt S4T 2200 1400 1,490,000
11 Cửa sổ 02 cánh mở quay ra ngoài ,vào trong.. SM 1400 1400 1,650,000
12 Cửa sổ 01 cánh mở quay (hất) ra ngoài,vào trong SH 700 1400 1,650,000

BẢNG 2: PHẦN PHỤ KIỆN KIM KHÍ – HÃNG GU HOẶC GQ

STT LOẠI CỬA VÀ QUY CÁCH CỬA MÃ CỬA PHỤ KIỆN KIM KHÍ  
GQ GU
1 PKKK – Cửa sổ 02 cánh mở trượt dùng khóa bán nguyệt S2T 160,000 0
2 PKKK – Cửa sổ 02 cánh mở trượt dùng thanh chốt đa điểm S2T 440,000 650,000
3 PKKK – Cửa sổ 03 cánh mở trượt S3T 470,000 770,000
4 PKKK – Cửa sổ 04 cánh mở trượt S4T 620,000 1,010,000
5 PKKK – Cửa sổ 02 cánh mở quay vào trong hoặc ra ngoài S2M 710,000 1,820,000
6 PKKK – Cửa sổ 01 cánh mở quay vào trong hoặc ra ngoài S1M 410,000 950,000
7 PKKK – cửa sổ 01 cánh mở hất SH 560,000 1,350,000
8 PKKK – Cửa sổ 01 cánh quay rồi lật SHM 930,000 1,280,000
9 PKKK – Cửa đi 01 cánh mở quay – dùng khóa đơn điểm D1Q 1,050,000 2,080,000
10 PKKK – Cửa đi 01 cánh mở quay – dùng khóa đa điểm D1Q 1,250,000 3,260,000
11 PKKK – Cửa đi 02 cánh mở quay – dùng khóa và thanh chuyển động D2Q 1,970,000 4,940,000
12 PKKK – Cửa đi 02 cánh mở trượt – dùng khóa đa điểm DT 1,080,000 1,680,000
13 PKKK – Cửa đi 02 cánh mở trượt – không khóa DT 620,000 1,340,000
14 PKKK – Cửa đi 03 + 04 cánh mở trượt – dùng khóa và thanh chuyển động DT 1,430,000 2,570,000

ĐƠN GIÁ PHỤ TRỘI KHI DÙNG CÁC LOẠI KÍNH KHÁC SO VỚI CỬA SỬ DỤNG KÍNH 5MM

STT LOẠI KÍNH Đơn vị CỘNG THÊM CHO MỖI 1M2 CỬA
Kính 8mm đ/m2 190,000
Kính 6,38mm đ/m2 240,000
Kính 6,38mm màu trắng sữa đ/m2 340,000
Kính 8,38mm trắng đ/m2 350,000
Kính 8,38mm trắng sữa đ/m2 420,000
Kính 10,38 mm trắng đ/m2 450,000
Kính Temper đ/m2 210,000
Kính Temper 8mm đ/m2 540,000
Kính Hộp 5.9.5 mm đ/m2 610,000
Các loại kính khác xin quý khách liên hệ với công ty
VẬT TƯ PHỤ
Thanh ghép hệ CP90 đ/md 160,000
Nan trang trí kính hộp ZS20 đ/md 100,000
Đối với loại cửa chia nhiều đố và pano đ/m2 350,000

Ghi chú:

– Đơn giá trên áp dụng cho các đơn hàng lắp đặt tại Tp. Hồ Chí Minh  có tổng khối lượng > 20m2. (Các đơn hàng tại Hà Nội vui lòng xem báo giá cửa nhựa lõi thép áp dụng cho Hà Nội).

– Với các đơn hàng có khối lượng m2 cửa ít hơn 20m2 thì đơn giá sẽ được tính toán hệ số như sau:

+ M2 đơn hàng <= 5m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.4 lần.

+ 5m < M2 đơn hàng <= 10m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.3 lần.

+ 10m < M2 đơn hàng <= 15m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.2 lần.

+ 15m < M2 đơn hàng <= 20m2 – Đơn giá trên nhân với hệ số 1.1 lần.

– Với các đơn hàng sửa chữa, thay thế phụ kiện của nhựa lõi thép. Đơn giá sửa chữa bao gồm giá phụ kiện + Giá sửa chữa, vận chuyển (thoả thuận trực tiếp tuỳ khoảng cách, số lượng vào thời gian cần sửa).

Bảng giá cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38mm trên áp dụng từ ngày 01/01/2016 cho đến khi có thông báo bảng giá mới;

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ hỗ trợ hotline: 08 98 88 67 67

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

3A WINDOW - TTA .,JSC
Thành viên của Wedo.,JSC
  • VPGD :

    Wedo.,jsc - Tòa nhà 36 Hoàng Cầu, tầng 10, Đống Đa, Hà Nội

  • HOTLINE MIỀN BẮC:

    0984 902 269

  • HOTLINE MIỀN NAM:

    08 98 88 67 67

  • TEL:

    024. 3 678 6789

  • FAX:

    024. 35 16 19 19

  • EMAIL:

    lamcuadep@gmail.com

  • HÀ NỘI

    Khu SXTTCN Hữu Hoà, Thanh Trì, Hà Nội

  • Tp. HCM

    Số 14/7 Khu phố 7, Thị Trấn Nhà Bè, TpHCM

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Cửa nhựa lõi thép 3A Window
CUANHUALOITHEP.COM © 3A WINDOW 
✆ Miền Bắc: 0984 902 269 ;  Miền Nam: 08 98 88 67 67
So dien thoai cuanhualoithep mien namSo dien thoai cuanhualoithep mien bac